thùng nhỏ

thùng nhỏ
бочонок

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Нужно решить контрольную?

Смотреть что такое "thùng nhỏ" в других словарях:

  • Dang Than — Đặng Thân Pen name Đặng Thân Occupation Writer, Poet Nationality Vietnam …   Wikipedia

  • Chè — Envases de chè đậu trắng, una variedad de chè hecha de caupí, a la vente en una tienda de comestibles asiática. Chè es un término vietnamita que alude a cualquier sopa o budín dulce tradicional de la gastronomía de Vietnam. Como tal, puede aludir …   Wikipedia Español

  • Вьетнамский — Có một lần ở một rạp điện ảnh. Ngồi trước chúng tôi là mấy em học sinh tiểu học đang cắn hạt dưa, chuyện như khướu. Bỗng không khí nghiêm trang hẳn lại, các em ghé đầu nhau thì thào, tôi để ý thì ra trong số các em, có em Ngưu là con út bà cụ thợ …   Определитель языков мира по письменностям


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»